Công suất vào | 10W |
Trở kháng | 4 Ω (10 W) + 100 V line: 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W) + 70 V line: 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W) |
Cường độ âm | 92dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 150Hz-14kHz |
Dây nối | + Dây bọc vinyl 600 V (dây IV hoặc HIV) + Dây đồng đặc: φ0.8 – φ1.2 mm + Dây đồng 7 lõi xoắn: 0.75 – 1.25 m㎡ |
Thành phần | + Vỏ: phủ Plywood vinyl, màu trắng (RAL9010) + Mặt trước: nhựa ABS, màu trắng (RAL9010) + Mặt sau: thép, màu trắng |
Màu săc | Xám trắng |
Kích thước | 180*360*100mm |
Khối lượng | 2,9 Kg |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ to +50 ℃ |