Công suất | 6 W (100 V line), 3 W (70 V line) |
Trở kháng | 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Độ nhạy | 90 dB (1 W, 1 m) (500 – 5,000 Hz, pink noise) |
Đáp ứng tần số | 100 – 18,000 Hz (peak -20 dB) |
Cấu tạo loa: | 12 cm (5′) hình nón |
Kích thước lỗ gắn | Lỗ lắp: φ145±5 mm (φ5.71’±0.2′) Độ dày trần: 5 – 25 mm (0.2′ – 0.98′) |
Kích thước | φ168 × 77 (D) mm (φ6.61′ × 3.03′) |
Trọng lượng | 470 g (1.04 lb) |
Thành phẩm | Màng ngăn: Nhựa Polypropylene, trắng nhạt (RAL 9010 hoặc màu tương đương) Khung: Thép bề mặt, trắng nhạt (RAL 9010 hoặc màu tương đương), sơn |
Phương pháp lắp loa | Chốt kẹp |