Tổng quan: Amply FLB LS-400
Amply công suất thường được sử dụng để tăng cường âm thanh từ nguồn âm thanh như đầu đĩa, máy nghe nhạc, hoặc điện thoại, đồng thời cung cấp đủ công suất để đánh số lượng loa lớn hơn. Công suất của amply được đo bằng watt và quyết định khả năng đánh đẩy loa.
Amply công suất thường được chia thành hai loại chính: amply công suất gia đình và amply công suất chuyên nghiệp. Amply gia đình thường dành cho không gian nhỏ, trong khi amply chuyên nghiệp được sử dụng trong các hệ thống âm thanh lớn như hội trường, nhà hát, hoặc sự kiện lớn.
Đặc điểm nổi bật: Amply FLB LS-400
– Công suất đầu ra (Watt): Đây là chỉ số quan trọng, quyết định khả năng amply đánh đẩy loa. Đối với không gian lớn, cần amply có công suất cao.
– Số kênh: Amply có thể có từ một đến nhiều kênh. Số kênh quyết định khả năng kết nối với loa và nguồn âm thanh khác nhau.
– Độ méo (THD – Total Harmonic Distortion): Đo lường mức độ biến dạng âm thanh khi được truyền từ amply đến loa. Độ méo thấp hơn đồng nghĩa với âm thanh sạch sẽ hơn.
– Tính năng bảo vệ loa: Amply thường đi kèm với các tính năng bảo vệ như quá nhiệt độ, quá áp, giảm tiếng ồn để bảo vệ loa và chính amply khỏi hỏng hóc.
– Cổng kết nối: Các cổng đa dạng như HDMI, USB, Bluetooth, hoặc cổng quang có thể làm cho amply linh hoạt hơn trong việc kết nối với các nguồn âm thanh khác nhau.
– Kích thước và trọng lượng: Quan trọng nếu bạn có hạn chế về không gian hoặc cần di động.
Thông số kỹ thuật: Amply FLB LS-400
– Trang bị : 8 trangsistor nhỏ
– Số kênh Amply : 2 kênh
– Công suất ra loa 4OHM : 80W x 2
– Công suất ra loa 8OHM : 200W x 2
– Công suất tiêu thụ tối da : 400W
– Điện áp vào : 220Vac (50Hz/60Hz)
– Âm thanh mạnh mẽ, trung thực.
– Hai ngõ vào microphone.
– Hai ngõ vào RCA, ba ngõ ra RCA.
– Mạch echo kỹ thuật số.
– Kích thước & Khối lượng
– Kích thước thùng (mm) : 488 x 452 x 219
– Khối lượng thùng (kg) : 10 kg-
Reviews
There are no reviews yet.