Tổng quan: Cấu hình âm thanh phòng họp 11 micro Toa 690
Dưới đây là một cấu hình âm thanh cơ bản cho một phòng họp với 11 micro TOA 690:
– Micro TOA 690: Sử dụng 11 micro TOA 690 để bắt âm thanh từ người tham dự cuộc họp. Đảm bảo rằng các micro được đặt ở các vị trí chiến lược trong phòng để bắt được âm thanh từ tất cả các người nói.
– Mixer và Processor: Sử dụng một hệ thống mixer và processor để xử lý tín hiệu từ các micro TOA 690. Điều này bao gồm việc kiểm soát âm lượng, cân bằng âm thanh và xử lý tiếng ồn (nếu cần).
– Hệ thống Loa: Sử dụng một hệ thống loa hoặc loa hội nghị chất lượng cao để truyền tải âm thanh đến tất cả các người tham dự trong phòng. Đảm bảo rằng loa được đặt ở các vị trí phù hợp để đảm bảo âm thanh đều và rõ ràng.
– Hệ thống Amplifier: Sử dụng bộ khuếch đại (amplifier) để đảm bảo rằng âm thanh từ mixer được truyền đến các loa mạnh mẽ và đủ lớn để đáp ứng nhu cầu của phòng họp.
– Hệ thống Điều khiển: Sử dụng hệ thống điều khiển để kiểm soát âm lượng, chất lượng âm thanh và các chức năng khác của hệ thống âm thanh. Điều này có thể bao gồm bảng điều khiển hoặc phần mềm điều khiển từ xa.
– Microphone Management System: Để quản lý 11 micro TOA 690, bạn cần sử dụng một hệ thống quản lý micro (microphone management system) để theo dõi và kiểm soát các micro, đảm bảo rằng họ hoạt động đúng cách và không gây nhiễu.
– Âm thanh nền và xử lý tiếng ồn: Để cải thiện chất lượng âm thanh trong phòng họp, bạn có thể cân nhắc sử dụng các thiết bị xử lý tiếng ồn và loại bỏ tiếng ồn nền.
– Thiết bị Ghi âm và Phát lại: Nếu cần, bạn có thể cài đặt thiết bị ghi âm và phát lại để lưu lại cuộc họp và phát lại nội dung sau này.
– Hệ thống Cáp và Kết nối: Đảm bảo rằng có đủ cáp và kết nối để kết nối tất cả các thiết bị lại với nhau.
– Kiểm tra và Hiệu chỉnh: Trước mỗi cuộc họp, kiểm tra và hiệu chỉnh hệ thống âm thanh để đảm bảo rằng mọi thứ hoạt động ổn định.
Các thiết bị Cấu hình âm thanh phòng họp 11 micro Toa 690 bao gồm:
Micro chủ toạ Toa TS-691-AS | 1 cái |
Micro đại biểu Toa TS-692L-AS | 10 cái |
Bộ trung tâm hội thảo TOA TS-690 AS | 1 cái |
Loa hộp 30W Toa BS-1030B | 4 cái |
Amply TOA A-2120H | 1 cái |
Bộ chống hú phản hồi âm Aplus K-6000pro | 1 cái |
Micro không dây aplus AC-2060 | 1 Bộ |
Thiết bị chia nguồn điện APlus AC-PS08 | 1 cái |
Cáp nối micro 10 mét Toa YR-780-10m | 1 sợi |
Tủ âm thanh 12U | 1 cái |
Thông số kỹ thuật của Cấu hình âm thanh phòng họp 11 micro Toa 690:
1. Micro chủ toạ Toa TS-691-AS
Nguồn điện | 36 V DC, 30 mA hoặc thấp hơn (được cung cấp từ Máy trung tâm TS-680) |
Ngõ ra | Tai nghe/ Ghi âm: 32 Ω (tai nghe)/10 kΩ, -20 dB* (ghi âm), không cân bằng, giắc Mini (với núm điều chỉnh âm lượng) Loa bên trong: 130 Ω, 200 mW (với núm điều chỉnh âm lượng) |
Ngõ vào | Phím phát biểu: Micro, loa trong bật-tắt bởi phím này Phím ưu tiên “Priority”: Micro, loa trong bật-tắt, các Micro khách sẽ bị ngắt và có tiếng tiếng chuông đơn phát ra Điều chỉnh âm lượng: Điều chỉnh âm lượng ngõ ra tai nghe và ngõ ra loa bên trong |
Micro đi kèm | Micro điện dung Hướng tính: Đơn hướng Trở kháng: 1.8kΩ Độ nhạy: -37dB (1kHz 0dB = 1V/Pa) Đáp tuyến tần số: 100Hz – 13 kHz Chiều dài: 518mm Khối lượng: 105g |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C tới +40 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Thành phần | Nhựa ABS , sơn màu đen |
Kích thước | 145.3 (R) × 70.7 (C) × 150.5 (S) mm (không bao gồm Micro) |
Khối lượng | 800 g (không bao gồm Micro) |
Phụ kiện đi kèm | Micro cần dài x 1 |
Phụ kiện tùy chọn | Dây nối dài: YR-780-2M, YR-780-10M |
2. Micro đại biểu Toa TS-692L-AS
Nguồn điện | 36 V DC, 30 mA hoặc thấp hơn (được cung cấp từ Máy trung tâm TS-680) |
Ngõ ra | Tai nghe/ Ghi âm: 32 Ω (tai nghe)/10 kΩ, -20 dB* (ghi âm), không cân bằng, giắc Mini (với núm điều chỉnh âm lượng) Loa bên trong: 130 Ω, 200 mW (với núm điều chỉnh âm lượng) |
Ngõ vào | Phím phát biểu: Micro, loa trong bật-tắt bởi phím này Điều chỉnh âm lượng: Điều chỉnh âm lượng ngõ ra tai nghe và ngõ ra loa bên trong |
Micro đi kèm | Micro điện dung Hướng tính: Đơn hướng Trở kháng: 1.8kΩ Độ nhạy: -37dB (1kHz 0dB = 1V/Pa) Đáp tuyến tần số: 100Hz – 13 kHz Chiều dài: 518mm Khối lượng: 105g |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C tới +40 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Thành phần | Nhựa ABS , sơn màu đen |
Kích thước | 145.3 (R) × 70.7 (C) × 150.5 (S) mm (không bao gồm Micro) |
Khối lượng | 800 g (không bao gồm Micro) |
Phụ kiện đi kèm | Micro cần dài x 1 |
Phụ kiện tùy chọn | Dây nối dài: YR-780-2M, YR-780-10M |
3. Bộ trung tâm hội thảo TOA TS-690 AS
Nguồn điện | 220 – 240 V AC, 50/60 Hz |
Nguồn điện tiêu thụ | 20 W |
Nguồn điện/ dòng ra | 36 V DC, 480 mA |
Ngõ vào | Có thể lựa chọn giữa ngõ vào mức MIC và AUX MIC: -60dB*, 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly AUX: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ ra | Ghi âm: -20dB*, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA |
Số lượng thiết bị kết nối tối đa | Tối đa 24 thiết bị |
Điều khiển | Chuông ưu tiên thoại: Nút ưu tiên của TS-691L kích hoạt sẽ phát ra chuông đơn báo hiệu Giới hạn số đại biểu đồng thời: Số lượng TS-692L có thể sử dụng đồng thời là từ 0-3 Chức năng tự tắt MIC: Tắt chức năng, tắt sau 30s (bằng phím chọn) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C tới +40 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Mặt trước: Nhôm, sơn đen bóng 30% Vỏ: Thép, sơn đen bóng 30% |
Kích thước | 420(R) x 96.1 (C) x 222.5(S) mm |
Khối lượng | 2.7 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn 2m x 1 |
Phụ kiện tùy chọn | Dây nối dài: YR-780-2M, YR-780-10M Giá gắn tủ Rack: MB-23B |
4. Loa hộp 30W Toa BS-1030B
Công Suất | 30W |
Trở kháng | 100V line:330Ω(30W), 500Ω(20W), 670Ω(15W), 1kΩ(10W), 2kΩ(5W) 70V line:170Ω(30W), 250Ω(20W), 330Ω(15W), 500Ω(10W), 1k Ω(5W), 8Ω |
Mặt che tương ứng | – |
Cường độ âm thanh(1W,1m) | 90dB |
Đáp tuyến tần số | 80~20,000Hz |
Thành phẩm | Vỏ loa:Nhựa ABS Mặt: lưới thép phủ sơn màu trắng/đen |
Kích thước | 196(R) × 290(C)× 150 (S)mm |
Trọng lượng | 2.5kg |
5. Amply TOA A-2120H
Nguồn điện | Nguồn điện 220-240V AC hoặc 24V DC |
Công Suất ra | 120W |
Đáp tuyến tần số | 50-20,000Hz |
Độ méo tiếng | Dưới 1% |
Ngõ vào | Mic 1-3: -60dB 600Ω Cân bằng AUX 1,2: -20dB, 10kΩ không cân bằng, CRA |
Ngõ ra | – |
Trở kháng cao | 83Ω |
Trở kháng thấp | 4Ω (22V) |
Ngõ ra âm thanh | 0 dB(1.0mA), 600Ω, không cân bằng, Jắc cắm hoa sen(RCA) |
Nguồn Phantom | Mic1 |
Tỉ lệ S/N | Hơn 60dB |
Điều chỉnh âm sắc | Bass/Treble |
Thành phẩm | Mặt trước: Nhựa ABS, màu đen/Vỏ: Thép, Sơn màu đen |
Kích thước | 420(R)x 100.9© 360.3(S)mm |
Trọng lượng | 10.8kg |
6. Bộ chống hú phản hồi âm Aplus K-6000pro
– Mức điện đầu vào MAX cho âm nhạc : + 14dBu (4V RMS)
– Mức điện đầu ra MAX cho đầu ra CH : + 14dBu (4V RMS)
– Tăng âm nhạc : 0dB 、 + 3dB 、 + 6dB
– Độ nhạy của micrô : 64mV (Out : 4V)
– S / N : > 90dB
– Nguồn điện cung cấp : 220V / AC / 50Hz
– Kết nối cổng quang optical, USB, AV
– Điều chỉnh Bass, Treble, Delay, Echo, Reverb
– 3 cổng cắm micro với núm chỉnh riêng biệt
– Chống hú cực hiệu quả với chế độ FBX
– Màn hình hiển thị thông tin
– Sử dụng hát karaoke, nghe nhạc đều hay
– Chống hú 99%, Có reverb + Echo
– Bộ chip Analog Devices ADSP-21571 năm dòng ADI mới nhất, bộ xử lý DSP lõi kép tốc độ cao 64 bit
– Chỉnh chuyên nghiệp bằng tay và bằng máy tính, lưu 9 cấu hình
– Có cổng quang, RTA
– Kết hợp tốt với cục đẩy công suất, Amply karaoke hoặc amply nghe nhạc.
-Có thể dùng cho sân khấu chuyên nghiệp, kết hợp với các loại mixer chuyên nghiệp
7. Micro không dây aplus AC-2060
– Điên áp sử dụng: 110V – 220V , 50Hz – 60Hz
– Chất liệu vỏ: hợp kim + nhựa
– Tần số đáp ứng: UHF 740MHz – 790MHz
– Sai lệch tần số: ± 0.005%
– Độ nhạy:-107dBm
– Tần số; 100Hz – 200KHz
– Độ Nhạy; 225dB
– Màn hình hiển thị LCD
– Kênh thu: 2RF/ 2 Kênh
– Phạm vị thu sóng đến trên 100m
– Nguồn điện: 2 chiếc pin AA
– Tuổi thọ của bột: 10 giờ ở công suất bình thường, 12 giờ ở công suất thấp
– Full box gồm có: 2 micro không dây ( set được 200 tần số) , 01 đầu thu , 2 chống lăn cho tay micro, 4 ăng ten, dây nguồn , dây đầu 6 ly sử dụng cho đầu thu
– Kích thước; 420 x 200 x 40mm
– Trọng lượng; 3kg
8. Cáp nối micro 10 mét Toa YR-780-10m
9. Thiết bị chia nguồn điện APlus AC-PS08
– Nguồn điện: 220V/ 50Hz.
– Ổ cắm: 8 tự động (3 chân).
– Chế độ: 2 ( tự dộng + không tự động)
– Màn hiển thị: 1 led
– Thời gian đợi :1s
– Kích thước: 4.5cm x 42.5cm x 26cm.
– Trọng lượng: 3700g.
– Màu sắc: Đen
Reviews
There are no reviews yet.