Các thiết bị Cấu hình hệ thống âm thanh phòng họp 50-80m2 bao gồm:
STT | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn Vị |
1 | Loa hộp TOA BS-1030B | 4 | Cái |
2 | Amply Toa A-2120 H | 1 | Cái |
3 | Micro không dây cầm tay TOA WS-422-AS | 1 | Bộ |
Thông số kỹ thuật các thiết bị trên:
1. Loa hộp TOA BS-1030B
Công Suất | 30W |
Trở kháng | 100V line:330Ω(30W), 500Ω(20W), 670Ω(15W), 1kΩ(10W), 2kΩ(5W) 70V line:170Ω(30W), 250Ω(20W), 330Ω(15W), 500Ω(10W), 1k Ω(5W), 8Ω |
Mặt che tương ứng | – |
Cường độ âm thanh(1W,1m) | 90dB |
Đáp tuyến tần số | 80~20,000Hz |
Thành phẩm | Vỏ loa:Nhựa ABS Mặt: lưới thép phủ sơn màu trắng/đen |
Kích thước | 196(R) × 290(C)× 150 (S)mm |
Trọng lượng | 2.5kg |
2. Amply Toa A-2120 H
Nguồn điện | 220 – 240 V AC, or 24 – 30 V DC |
---|---|
Công suất ra | 120 W |
Công suất tiêu thụ | 124 W (EN60065) 260W (hoạt động ở điện áp AC) 8A (hoạt động ở điện áp DC) |
Đáp tuyến tần số | 50 – 20,000 Hz (±3 dB) |
Độ méo âm | Nhỏ hơn 1% tại 1 kHz, 1/3 công suất định mức |
Ngõ vào | MIC 1-3: -60dB (0 dB=1V), 600Ω, cân bằng, kiểu giắc 6 ly AUX 1,2: -20dB (0 dB=1V), 10kΩ, không cân bằng, kiểu giắc RCA (giắc hoa sen) |
Ngõ ra | Đầu ra loa: cân bằng Trở kháng cao: 83Ω (100V), 42Ω (70V) Trở kháng thấp: 4Ω (22V) Ngõ ra cho ghi âm: 0dB (0 dB=1V), 600Ω, không cân bằng, kiểu giắc RCA (giắc hoa sen) |
Nguồn phantom | DC +21 V (MIC 1) |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Điều chỉnh âm sắc | Âm trầm: ±10dB tại 100Hz / Âm bổng: : ±10dB tại 10kHz |
Chế độ ngắt tiếng | MIC1: Giảm âm lượng đầu vào khác khi MIC 1 được kích hoạt, có thể điều chỉnh từ 0-30dB |
Hiển thị | Nguồn, tín hiệu, mức đỉnh |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhựa ABS, đen Vỏ máy : Thép tấm, đen |
Kích thước | 420 (R) x 100.9 (C) x 360.3 (S) mm |
Khối lượng | 10.8 kg |
3. Micro không dây cầm tay TOA WS-422-AS
Loại micro | Điện động với cardioid |
---|---|
Công suất sóng RF | 10 mW |
Đáp tuyến tần số | 80 – 15,000 Hz |
Mức ngõ vào âm thanh | 140 dB SPL (Lớn nhất) |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín PLL |
Pin | 1 pin AA, 1.5V |
Thời lượng pin | Khoảng 10 tiếng |
Hiển thị | LED hiển thị, LED 7 đoạn |
Vật liệu | Nhựa, có lớp phủ ngoài |
Kích thước | Khoảng 250 x 50 mm |
Khối lượng | Khoảng 245 g (với pin) |
Reviews
There are no reviews yet.