Các thiết bị trong dàn âm thanh hội trường diện tích 50m2
Tên thiết bị | Số lượng | Thương hiệu |
Loa JBL SRX715 | 4 cái | JBL |
Cục đẩy Aplus LT-4600 | 1 cái | Aplus |
Bàn mixer Soundcraft EFX12 | 1 cái | Soundcraft |
Micro không dây Aplus AC-2060 | 1 Bộ | Aplus |
Micro cổ ngỗng Aplus AC-1030 | 1 cái | Aplus |
Tủ âm thanh và trọn gói dây rack | 1 gói | VN |
1. Loa JBL SRX715
Thông số kỹ :
-Kiểu Loa : Passive (Không có công suất)
-Sử dụng cho phòng : 30m2 – 40m2
-Cấu tạo : 2 Loa, 2 đường tiếng
-Loa Bass : 40cm
-Thông tin bass loa : JBL 2265H
-Loa treble : 1 loa JBL 2431H 7.5cm neodymiummagnet nén
-Công suất RMS : 800W
-Công suất Max/Program : 1600W
-Công suất Peak : 3200W
-Trở kháng : 8 ohms
-Tần số đáp tuyến : 53 Hz – 20 kHz
-Độ nhạy (1w @ 1m) : 96 dB SPL (chế độ thụ động)
-Cường độ phát âm cực đại : 131 dB SPL cao điểm
-Kết nối Neutrik ® Speakon ® NL-4 (x2)
-Góc phủ âm (Ngang x Dọc) : 75° x 50°
-Vỏ loa : Hình thang, dày 15 mm
-Kiểu Dáng : Loa Đứng
-Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) : 439 x 711 x 406 mm
-Trọng lượng : 22 kg/ loa
2. Cục đẩy Aplus LT-4600
Thông số kỹ thuật :
– Công suất: 4x1500W (4Ohm – 6000W), 4x800W (8 Ohm – 32000W), 1600W (Bridge) 8 Ohm, 2500W (Bridge) 4 Ohm
– Số kênh: 4 kênh
– Số sò: 6 cặp sò cao cấp trong mỗi kênh ( tổng 12 cặp sò)
– Hệ số suy giảm: 20Hz đến 1kHz > 500
– Độ nhạy đầu vào: 1,4Vrms
– Trở kháng đầu vào: 20k Ohms (Cân bằng); 10 kOhms (Không cân bằng)
– Gain: 32,9dB @ 1kHz, Đầu ra định mức 8 Ohm
– Tần số phản hồi: (ở 1 watt, 20Hz – 20kHz) + 0dB, -1dB
– Tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm: 100dB
– THD: <0,1%
– Kết nối: Đầu ra 2 x speakOn và blinding post kết; kết nối đầu vào XLR
– Đèn báo: 4 mức đèn báo (trắng, vàng, xanh, đỏ) thể hiện mức công suất từ nhỏ đến quá tải
– Bảng điều khiển phía trước: Bốn núm điều khiển mức công suất ở bảng mặt trước, một núm cho mỗi kênh
– Nguồn: 100 VAC, 120 VAC, 220-240 VAC 50/60 Hz
– Trọng lượng: 29 kg
3. Bàn mixer Soundcraft EFX12
Thông số kỹ thuật :
-Số kênh: 12
-Đáp tuyến tần số: 20Hz~20KHz
-Tỉ lệ S/N: -127dB
-Độ méo tiếng: <0.02%
-Trở kháng: Input Mic 2KΩ, Line 10KΩ, Stereo 65KΩ, 35KΩ mono
-Độ nhiễu xuyên âm: 90dB
-Công suất tiêu thụ: 35W
-Nguồn điện: 120V~ 240V, AC100V, 50/60Hz
-Kích thước: 432 x 91 x 363mm
-Trọng lượng: 5.8Kg
4. Micro không dây Aplus AC-2060
Thông số kỹ thuật:
– Điên áp sử dụng: 110V – 220V , 50Hz – 60Hz
– Chất liệu vỏ: hợp kim + nhựa
– Tần số đáp ứng: UHF 740MHz – 790MHz
– Sai lệch tần số: ± 0.005%
– Độ nhạy:-107dBm
– Tần số; 100Hz – 200KHz
– Độ Nhạy; 225dB
– Màn hình hiển thị LCD
– Kênh thu: 2RF/ 2 Kênh
– Phạm vị thu sóng đến trên 100m
– Nguồn điện: 2 chiếc pin AA
– Tuổi thọ của bột: 10 giờ ở công suất bình thường, 12 giờ ở công suất thấp
– Full box gồm có: 2 micro không dây ( set được 200 tần số) , 01 đầu thu , 2 chống lăn cho tay micro, 4 ăng ten, dây nguồn , dây đầu 6 ly sử dụng cho đầu thu
– Kích thước; 420 x 200 x 40mm
– Trọng lượng; 3kg
5. Micro cổ ngỗng APlus AC-1030
Thông số kỹ thuật:
– Loại micro: điện động
– Tính định hướng: đa hướng
– Đáp tuyến tần số: 20Hz~16KHz
– Độ nhạy (± 2dB): -38 dB
– Chiều dài micro: 420 mm
– Trở kháng đầu ra: 75-Balanced
– Tỉ lệ S/N: 65dB
– Cường độ âm thanh tối đa: 123dB
– Nguồn điện cấp: 9V
– Kết nối: Jack Canon hoặc 6ly
– Kích thước micro: 126x150x39 mm
– Trọng lượng: 0.67kg
– Tham chiếu âm thanh micro nhận cách: 20 -50 cm
– Thành phẩm: Nhựa ABS màu đen
– Điều khiển micro bằng công tắc phát biểu
– Phụ kiên đi kèm: Cáp kết nối dài 5m
Reviews
There are no reviews yet.