Dàn âm thanh hội trường HT-10 cho diện tích 120-150m2
Tên thiết bị | Thương Hiệu | Số lượng |
Loa hội trường OBT-415 | OBT | 2 cái |
Loa hội trường OBT-425 | OBT | 2 cái |
Loa siêu trầm OBT-418 | OBT | 2 cái |
Cục đẩy OBT-9800 | OBT | 1 cái |
Cục đẩy 4 kênh OBT-4800 | OBT | 1 cái |
Mixer Dynacord CMS 1600-3 | OBT | 1 cái |
Micro không dây obt pa 900 | OBT | 1 cái |
Equalizer DBX231 | OBT | 1 cái |
Crossover DBX234XS | OBT | 1 cái |
1. Loa hội trường OBT-415
Thông số kỹ thuật:
– Loại: loa 2 way 4 tấc
– Đáp tuyến tần số: 45Hz~20KHz (-10dB)
– Độ nhạy: 97dB
– Trở kháng: 8Ohms
– Công suất định mức: 800W
– Công suất tối đa: 3200W
– Góc phủ sóng ngang: 50 độ
– Góc phủ sóng sóng dọc: 90 độ
– Độ nhiễu xuyên âm: 2.5KHz
– Bass: 40 cm
– Treble: 76mm
– Củ từ: 220mm
– Coil loa: 100mm
– Cường độ âm thanh tối đa: 126dB
– Kích thước: 721 x 436 x 329mnm
– Trọng lượng: 26Kg
– Cổng kết nối: Neutrik ® Speakon ® NL-4 (x2)
2. Loa hội trường OBT-425
Thông số kỹ thuật:
– Loại: loa 2 way 4 tấc
– Đáp tuyến tần số: 45Hz~20KHz (-10dB)
– Độ nhạy: 98dB
– Trở kháng: 4Ohms
– Công suất định mức: 1600W
– Công suất tối đa: 6400W
– Góc phủ sóng ngang: 50 độ
– Góc phủ sóng sóng dọc: 90 độ
– Độ nhiễu xuyên âm: 2.5KHz
– Bass: 40 cm
– Treble: 76mm
– Củ từ: 220mm
– Coil loa ( Côn loa): 100mm
– Cường độ âm thanh tối đa: 126dB
– Kích thước: 1066 mm x 568 mm x 573 mm
– Trọng lượng: 51Kg
– Cổng kết nối: Neutrik ® Speakon ® NL-4 (x2)
3. Loa siêu trầm OBT-418
Thông số kỹ thuật:
– Đáp tuyến tần số: 40Hz~120 Hz
– Độ nhạy: 96dB
– Trở kháng: 8Ohms
– Công suất định mức: 800W
– Công suất tối đa: 3200W
– Độ nhiễu xuyên âm: 2.5KHz
– Bass: 50 cm
– Củ từ: 220mm
– Coil loa ( Côn loa): 100mm
– Kích thước: 558 mm x 568 mm x 718 mm
– Trọng lượng: 45 Kg
– Cổng kết nối: Neutrik ® Speakon ® NL-4 (x2)
4. Cục đẩy OBT-9800
Thông số kỹ thuật:
– Dải tần số: 20Hz – 20kHz
– Điện áp: 220V/50Hz
4 Ω Stereo: 1350W x 2
8 Ω Stereo: 1000W x 2
8 Ω Bridge-Mono: 2700W
– Bảo hành: 36 tháng
– Kích thước (mm) 483 x 89x 386
– Trọng lượng 19,5kg
5. Cục đẩy 4 kênh OBT-4800
Thông số kỹ thuật:
– Cục đẩy 4 kênh
+ 4ohms 400W x 4 max 1000w
+ 8ohms 600 x 4 cầu 1500W
– Công suât đầu ra: 20Hz-20kHz
– Công suât tiêu thu điên : 320w
– Đô meo : Dươi 0,1%
– Dải tần đáp ứng (Hz) : 10Hz-40kHz
– Đô nhiễu âm thanh : 104dB
– Trở kháng đầu ra (ohm) : 8Ω
– Dải trở kháng (ohm) : 4Ω – 8Ω
– Kích thươc: 482(W) x 88(H) x 345(D) mm
– Trọng lượng: 20Kg
6. Mixer Dynacord CMS 1600-3
Thông số kỹ thuật:
– Kênh: 12 Mono + 4 Stereo
– Aux (MON, FX, AUX): 2 Pre, 2 Post, 2 Pre / Post có thể chuyển đổi
– MIC GAIN (Mono / Stereo): 0 đến +60 dB / +10 đến +60 dB
– LINE / CD / USB GAIN (Sterero): -10 đến +20 dB
– THD, ở 1 kHz, MBW = 80 kHz: <0,005%
– Tần số hoạt động: 15 Hz đến 70 kHz
– Độ nhạy đầu vào MIC / LINE (Mono) / LINE (Stereo) / CD (Stereo): -74 dBu (155 mV) / -54 dBu (1,55 mV) / -34 dBu (15,5 mV) / -34 dBu (15,5 mV)
– Đầu vào MIC: +21 dBu
– Đầu vào Mono Line / Đầu vào Stereo: +41 dBu / +30 dBu
7. Micro không dây obt pa 900
Thông số kỹ thuật:
– Micrô không dây UHF PLL
– Tần số: 640 ~ 690Mhz
– Có thể chọn 2 * 100 kênh
– Chuyên nghiệp cho hiệu suất sân khấu
– Đa dạng 2 Anten
– Khoảng cách làm việc: 60 ~ 80m
– Tự động đồng bộ hóa TRM & RCV qua Hồng ngoại
– Mạch SMT, viên nang supercardioid
– Màn hình LCD, Điều khiển âm lượng riêng lẻ
– Bộ thu kim loại + Metal Mics
– Cân bằng XLR và đầu ra Mix 1/4-inch
8. Equalizer DBX231
Thông số kỹ thuật:
– Hai kênh Stereo
– Dải tần số: 20Hz~20KHz
– Đáp tuyến tần số: 10Hz~50KHz
– Ngõ vào: 6~12dB
– Độ méo tiếng: <0.003%
– Độ nhiễu xuyên âm: >95dB
– Hệ số nén đồng pha: >40dB
– Có chức năng Low cut
– Jack kết nối Cannon XLR và TRS
– Nguồn điên autovol: 110~220V
– Công suất tiêu thụ: 15W
– Kích thước: 89 x 152 x 482mm
– Trọng lượng: 2.81Kg
9. Crossover DBX234XS
Reviews
There are no reviews yet.