Tổng quan về Bộ micro không dây cầm tay, dải tần UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G4, bộ phát cầm tay SKM 100 G4-S +MEE 865-1:
Bộ micro không dây cầm tay, dải tần UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G4 và bộ phát cầm tay SKM 100 G4-S +MEE 865-1 là một hệ thống micro chuyên nghiệp cho các ứng dụng âm nhạc trực tiếp và sự kiện truyền hình.
Bộ thu EM 100 G4 là bộ thu không dây chuyên nghiệp với dải tần UHF và có khả năng quét tần số tự động. Nó cung cấp kết nối đầu vào cân bằng XLR và không cân bằng jack 6,3mm, cùng với chức năng cân bằng âm thanh tùy chỉnh và khả năng hiển thị trạng thái bộ thu trên màn hình LCD.
Bộ phát cầm tay SKM 100 G4-S +MEE 865-1 là một bộ phát cầm tay không dây với dải tần UHF và tích hợp sẵn một micrô đầu nói MEE 865-1 chất lượng cao. Bộ phát cung cấp đầu vào âm thanh từ micro và có thể được điều chỉnh độ nhạy, cân bằng âm thanh và phạm vi điều chế tần số.
Đặc điểm nổi bật Bộ micro không dây cầm tay, dải tần UHF, bao gồm bộ thu EM 100 G4, bộ phát cầm tay SKM 100 G4-S +MEE 865-1:
- Dải tần UHF: Bộ micro sử dụng dải tần UHF giúp tránh nhiễu và cung cấp khả năng truyền tải tín hiệu tốt hơn so với dải tần VHF.
- Bộ phát cầm tay: SKM 100 G4-S được tích hợp sẵn micrô đầu nói MEE 865-1 chất lượng cao, mang lại âm thanh trung thực và chính xác.
- Tính linh hoạt: Bộ thu EM 100 G4 có khả năng quét tần số tự động và cho phép người dùng tinh chỉnh tần số và cân bằng âm thanh để đảm bảo tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.
- Hiển thị trạng thái: Bộ thu EM 100 G4 được trang bị màn hình LCD hiển thị trạng thái của bộ thu và giúp người dùng dễ dàng theo dõi trạng thái của hệ thống.
- Độ tin cậy cao: Bộ micro không dây cầm tay này có thiết kế chuyên nghiệp và được trang bị các tính năng bảo vệ tín hiệu, giúp đảm bảo độ tin cậy cao trong quá trình sử dụng.
- Khoảng cách hoạt động lớn: Hệ thống micro không dây này có khả năng hoạt động trong khoảng cách lớn, giúp người dùng có thể di chuyển trong phạm vi rộng mà không ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh.
Thông số kỹ thuật:
Dải tần | A1: 470 – 516 MHz A: 516 – 558 MHz AS: 520 – 558 MHz GB: 606 – 648 MHz G: 566 – 608 MHz B: 626 – 668 MHz C: 734 – 776 MHz D: 780 – 822 MHz E: 823 – 865 MHz 1G8: 1785 – 1800 MHz JB: 806 – 810 MHz K+: 925 – 937,5 MHz |
Kích thước | Approx. 190 x 212 x 43 mm |
Bộ nén | Sennheiser HDX |
Độ méo THD | ≤ 0.9 % |
Khối lượng tịnh | Approx. 980 g |
Đầu ra âm thanh | Giắc 6,3 mm (không cân bằng): +12 dBu Giắc XLR (cân bằng): +18 dBu |
Nhiễu xuyên âm | ≥ 110 dBA |
Chuyển đổi băng thông | up to 42 MHz |
Độ lệch cực đại | ±48 kHz |
Độ lệch chuẩn | ±24 kHz |
Điều chế tần số | Wideband FM |
Nguồn | 12 V DC |
Cổng Anten | 2 BNC sockets |
Điện năng tiêu thụ | 300 mA |
Loại bỏ kênh lân cận | Typically ≥ 65 dB |
Hệ số xuyên biến điệu | Typically ≥ 65 dB |
Tần số thu | Tối đa 1860 tần số phát, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 MHz với 20 bank tần số cố định, với 12 kênh tương thích được thiết lập trước, 1 bank tần số không điều chế với 12 kênh có thể thiết lập |
Độ nhạy RF | < 2.5 μV for 52 dBA eff S/N |
Ngắt tiếng tự động | low: 5 dBµV middle: 15 dBµV high: 25 dBμV |
Trình chỉnh EQ | Preset 1: Flat Preset 2: Low Cut (-3 dB at 180 Hz) Preset 3: Low Cut/High Boost (-3 dB at 180 Hz, +6 dB at 10 kHz) Preset 4: High Boost (+6 dB at 10 kHz) |
Nhiệt độ cho phép | -10 °C to +55 °C |
Nguyên lý bộ thu | True diversity |
Chế độ khóa | ≥ 70 dB |
Reviews
There are no reviews yet.