Tổng quan về Bộ micro không dây cầm tay Sennheiser EW 100 G4-ME2-B
Bộ micro không dây cầm tay Sennheiser EW 100 G4-ME2-B là một bộ micro không dây chuyên nghiệp được thiết kế cho các ứng dụng âm nhạc trực tiếp và ghi âm. Bộ micro này bao gồm một bộ thu và một bộ phát không dây, cùng với một bộ micro cài áo ME2-II.
Bộ thu Sennheiser EW 100 G4-ME2-B sử dụng công nghệ đa tần số UHF cho phép bạn lựa chọn tần số hoạt động tối ưu để tránh nhiễu và giảm thiểu sự cố tần số. Nó cũng tích hợp chức năng tự động quét tần số để tìm tần số tốt nhất.
Bộ phát không dây của bộ micro này có thể được điều chỉnh với 20 tần số khác nhau, cung cấp cho bạn sự linh hoạt trong việc chọn tần số phù hợp với môi trường âm thanh của bạn.
Micro cài áo ME2-II được thiết kế để cài vào áo hoặc quần áo của người sử dụng, đảm bảo sự thoải mái và thu âm chất lượng cao.
Tổng quan, bộ micro không dây cầm tay Sennheiser EW 100 G4-ME2-B là một giải pháp tốt cho các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp như biểu diễn trực tiếp, ghi âm phòng thu, truyền hình, phim truyền hình, và các sự kiện âm nhạc lớn.
Đặc điểm nổi bật Bộ micro không dây cầm tay Sennheiser EW 100 G4-ME2-B
- Công nghệ đa tần số UHF cho phép lựa chọn tần số hoạt động tối ưu và giảm thiểu nhiễu.
- Chức năng tự động quét tần số giúp tìm tần số tốt nhất.
- Tích hợp bộ phát không dây với 20 tần số khác nhau, cho phép linh hoạt trong việc chọn tần số phù hợp với môi trường âm thanh.
- Micro cài áo ME2-II được thiết kế để đảm bảo sự thoải mái và thu âm chất lượng cao.
- Thiết kế đơn giản và dễ sử dụng.
- Được thiết kế chuyên nghiệp cho các ứng dụng âm thanh trực tiếp và ghi âm.
- Được sản xuất bởi Sennheiser, một thương hiệu nổi tiếng và có uy tín trong ngành âm thanh chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật:
Dải tần | A1: 470 – 516 MHz A: 516 – 558 MHz AS: 520 – 558 MHz GB: 606 – 648 MHz G: 566 – 608 MHz B: 626 – 668 MHz C: 734 – 776 MHz D: 780 – 822 MHz E: 823 – 865 MHz 1G8: 1785 – 1800 MHz JB: 806 – 810 MHz K+: 925 – 937,5 MHz |
Kích thước | Approx. 190 x 212 x 43 mm |
Bộ nén | Sennheiser HDX |
Độ méo THD | ≤ 0.9 % |
Khối lượng tịnh | Approx. 980 g |
Đầu ra âm thanh | Giắc 6,3 mm (không cân bằng): +12 dBu Giắc XLR (cân bằng): +18 dBu |
Nhiễu xuyên âm | ≥ 110 dBA |
Chuyển đổi băng thông | up to 42 MHz |
Độ lệch cực đại | ±48 kHz |
Độ lệch chuẩn | ±24 kHz |
Điều chế tần số | FM dải rộng |
Nguồn | 12 V DC |
Cổng Anten | 2 BNC sockets |
Điện năng tiêu thụ | 300 mA |
Loại bỏ kênh lân cận | Typically ≥ 65 dB |
Hệ số xuyên biến điệu | Typically ≥ 65 dB |
Tần số thu | Tối đa 1860 tần số phát, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 MHz với 20 bank tần số cố định, với 12 kênh tương thích được thiết lập trước, 1 bank tần số không điều chế với 12 kênh có thể thiết lập |
Độ nhạy RF | < 2.5 μV for 52 dBA eff S/N |
Ngắt tiếng tự động | low: 5 dBµV middle: 15 dBµV high: 25 dBμV |
Trình chỉnh EQ | Preset 1: Flat Preset 2: Low Cut (-3 dB at 180 Hz) Preset 3: Low Cut/High Boost (-3 dB at 180 Hz, +6 dB at 10 kHz) Preset 4: High Boost (+6 dB at 10 kHz) |
Nhiệt độ cho phép | -10 °C to +55 °C |
Nguyên lý bộ thu | True diversity |
Chế độ khóa | ≥ 70 dB |
Reviews
There are no reviews yet.