Tổng quan về Bộ Micro không dây cầm tay Sennheiser EW 100 G4-945-S-B
Bộ Micro không dây cầm tay Sennheiser EW 100 G4-945-S-B là một thiết bị âm thanh chuyên nghiệp được thiết kế để sử dụng trong các buổi biểu diễn trực tiếp, phát thanh, quay phim, hoặc trong các hoạt động giảng dạy, huấn luyện, hội nghị.
Bộ micro này sử dụng công nghệ không dây UHF và bao gồm một bộ thu sóng (receiver) và một micro cầm tay (handheld microphone) với đầu micro dạng siêu cardioid. Thiết bị này có khả năng thu phát âm thanh ở tần số 626 đến 668 MHz, cho phép bạn lựa chọn tần số phù hợp với môi trường sử dụng.
Bên cạnh đó, bộ micro còn có nhiều tính năng tiện ích như màn hình LCD hiển thị thông tin tần số và trạng thái pin, chức năng tự động tìm kiếm tần số tốt nhất, chức năng bảo vệ khỏi nhiễu sóng, chức năng khóa tần số để tránh sự can thiệp từ các thiết bị khác.
Đặc điểm nổi bật Bộ Micro không dây cầm tay Sennheiser EW 100 G4-945-S-B
- Thiết kế chắc chắn và đẹp mắt: Thiết bị được làm từ chất liệu cao cấp, với thiết kế mạnh mẽ, trang nhã và tinh tế.
- Chất lượng âm thanh tuyệt vời: Bộ Micro này sử dụng đầu micro dạng siêu cardioid, cho phép thu âm thanh rõ ràng và tách biệt tiếng nói khỏi tiếng ồn, giúp tăng cường chất lượng âm thanh của sản phẩm.
- Khả năng kết nối không dây ổn định: Bộ Micro này sử dụng công nghệ kết nối không dây UHF, cho phép kết nối ổn định và bền vững trong khoảng cách xa.
- Dễ sử dụng và cài đặt: Bộ Micro được trang bị màn hình LCD hiển thị thông tin tần số và trạng thái pin, cho phép người dùng dễ dàng cài đặt và sử dụng.
- Nhiều tính năng tiện ích: Bộ Micro còn có chức năng tự động tìm kiếm tần số tốt nhất, chức năng bảo vệ khỏi nhiễu sóng, chức năng khóa tần số để tránh sự can thiệp từ các thiết bị khác.
- Hỗ trợ đa kênh: Bộ Micro này có thể hoạt động trên nhiều kênh khác nhau, giúp giảm thiểu sự can thiệp tín hiệu giữa các thiết bị khi sử dụng cùng lúc.
Thông số kỹ thuật:
Dải tần | A1: 470 – 516 MHz A: 516 – 558 MHz AS: 520 – 558 MHz GB: 606 – 648 MHz G: 566 – 608 MHz B: 626 – 668 MHz C: 734 – 776 MHz D: 780 – 822 MHz E: 823 – 865 MHz 1G8: 1785 – 1800 MHz JB: 806 – 810 MHz K+: 925 – 937,5 MHz |
Kích thước | Approx. 190 x 212 x 43 mm |
Bộ nén | Sennheiser HDX |
Độ méo THD | ≤ 0.9 % |
Khối lượng tịnh | Approx. 980 g |
Đầu ra âm thanh | Giắc 6,3 mm (không cân bằng): +12 dBu Giắc XLR (cân bằng): +18 dBu |
Nhiễu xuyên âm | ≥ 110 dBA |
Chuyển đổi băng thông | up to 42 MHz |
Độ lệch cực đại | ±48 kHz |
Độ lệch chuẩn | ±24 kHz |
FM dải rộng | Wideband FM |
Nguồn | 12 V DC |
Cổng Anten | 2 BNC sockets |
Điện năng tiêu thụ | 300 mA |
Loại bỏ kênh lân cận | Typically ≥ 65 dB |
Hệ số xuyên biến điệu | Typically ≥ 65 dB |
Tần số thu | Tối đa 1860 tần số phát, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 MHz với 20 bank tần số cố định, với 12 kênh tương thích được thiết lập trước, 1 bank tần số không điều chế với 12 kênh có thể thiết lập |
Độ nhạy RF | < 2.5 μV for 52 dBA eff S/N |
Ngắt tiếng tự động | low: 5 dBµV middle: 15 dBµV high: 25 dBμV |
Trình chỉnh EQ | Preset 1: Flat Preset 2: Low Cut (-3 dB at 180 Hz) Preset 3: Low Cut/High Boost (-3 dB at 180 Hz, +6 dB at 10 kHz) Preset 4: High Boost (+6 dB at 10 kHz) |
Nhiệt độ cho phép | -10 °C to +55 °C |
Nguyên lý bộ thu | True diversity |
Chế độ khóa | ≥ 70 dB |
Reviews
There are no reviews yet.