Cấu hình âm thanh phòng họp Loa JBL chính hãng tại Tây Ninh
Tên thiết bị | Thương hiệu | Số lượng |
Loa JBL JRX 215 | JBL | 2 cái |
Cục đẩy công suất Aplus LT-2600 | Aplus | 1 cái |
Mixer Soundcraft EFX 8 | Aplus | 1 cái |
Micro không dây Shure UGX9Ii | Shure | 1 cái |
1. Loa JBL JRX 215
Thông số kỹ thuật:
Kiểu Loa | Passive (Không có công suất) |
Sử dụng cho phòng | 30m2 – 40m2 |
Cấu tạo | 2 Loa, 2 đường tiếng |
Loa Bass | 40cm |
Loa treble | 1 x JBL 2414H-C 2.5cm |
Công suất RMS | 250 W |
Công suất Max/Program | 1000W |
Trở kháng | 8 ohms |
Tần số đáp tuyến | 59 Hz – 13 kHz(±3 dB) |
Độ nhạy (1w @ 1m) | 99 dB |
Cường độ phát âm cực đại | 129 dB |
Kết nối | Neutrik® Speakon® NL-4 (x1); cổng 6 li (x1); parallel |
Góc phủ âm (Ngang x Dọc) | 90º x 50º |
Vỏ loa | Vỏ bọc siêu âm, gỗ MDF dày 19 mm |
Kiểu Dáng | Loa Đứng |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 460 x 699 x 432 mm |
Trọng lượng | 27.4 kg |
2. Cục đẩy công suất Aplus LT-2600
Thông số kỹ thuật:
– Số kênh: 2
– Công suất:
2Ω: 3200W x 3200W
4Ω: 2100W x 2100W
8Ω: 1100W x 1100W
– Bridge mono: 8Ω: 4200W.
– Công nghệ: Class AB.
– Mạch bảo vệ khi có lỗi DC quá tải, nhiệt độ tăng.
– Đáp ứng tần số: 20Hz+20kHz.
– S/N: >95dB.
– Trở kháng đầu vào (Baland/Unbaland): 20KΩ/10KΩ.
– Độ méo: <0.5%.
– Kết nối: Đầu ra 2 x speakOn và blinding post kết; kết nối đầu vào XLR
– Đèn báo: 4 mức đèn báo (trắng, vàng, xanh, đỏ) thể hiện mức công suất từ nhỏ đến quá tải
– Bảng điều khiển phía trước: Hai núm điều khiển mức công suất ở bảng mặt trước, một núm cho mỗi kênh
– Nguồn: 100 VAC, 120 VAC, 220-240 VAC 50/60 Hz
– Trọng lượng: 39 kg
3. Mixer Soundcraft EFX 8
Thông số kỹ thuật:
– Đáp tuyến tần số : 20Hz-20kHz
– Độ méo tiếng : <0.02%
– Tỉ lệ S/N : -127dB
– Độ nhiễu xuyên âm : 96dB
– Công suất tiêu thụ : <35W
– Nhiệt độ hoạt động : 5-40 độ C
– Trọng lượng 4.6kg
– Số kênh : 10(8 Mono, 2 Stereo)
– Đầu vào – Tiền khuếch đại mic : 8 x XLR(CH 1-12)
– Tích hợp 24 bit Lexicon xử lý hiệu ứng kỹ thuật số
– 32 chế độ EFFECT
– Tap Tempo và hiệu ứng thiết lập chức năng lưu trữ
– Một tác dụng gửi trên mỗi kênh
– Một xe buýt phụ trợ cấu hình
– XLR-type và 1/4 “bằng kim loại kết nối giắc cắm
– RCA đầu vào âm thanh nổi phono và đầu ra kỷ lục
– 3-band EQ với một trung quét trên đầu vào mono
– 3-band EQ trên đầu vào âm thanh stereo
– TRS chèn ổ cắm và chèn vào tất cả các yếu tố đầu vào mono
– Mười đoạn đo đầu ra LED
– Hệ thống solo của trực quan và toàn diện
– Đầu ra headphone Dễ dàng rackmountable
4. Micro không dây Shure UGX9Ii
Thông số kỹ thuật:
Số tay Micro | 2 |
Pin AA 1.5V | thời gian sử dụng 8 giờ |
Tầm xa | 100m |
Tần số đáp ứng | 80 Hz – 18 KHz |
Tỷ lệ méo tiếng | < 0.5 % |
Tần số Micro | 740 – 790 Hz |
Reviews
There are no reviews yet.