Các thiết bị Cấu hình hệ thống âm thanh phòng họp Toa
STT | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn Vị |
1 | Loa treo tường Toa BS-1030B | 4 | Cái |
2 | Amply Toa A-2120H | 1 | Cái |
3 | Micro không dây Toa WM-5325 + WM-5225 | 1 | Cái |
Thông số các thiết bị trên:
1. Loa treo tường Toa BS-1030B
Công suất: | 30 W |
Trở kháng: | 8 Ω
100 V line: 330 Ω (30 W), 500 Ω (20 W), 670 Ω (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W) 70 V line: 170 Ω (30 W), 250 Ω (20 W), 330 Ω (15 W), 500 Ω (10 W), 1 kΩ (5 W) |
Cường độ âm: | 90 dB (1W,1m) |
Đáp tuyến tần số: | 80 Hz – 20 kHz |
Thành phần loa: | Loa hình nón + vòm đường kính 12 cm |
Vật liệu: | Vỏ: nhựa ABS, màu đen hoặc màu trắng
Lưới: lưới mạ sơn tĩnh điện, màu đen hoặc trắng |
Nhiệt độ hoạt động: | -10°C đến +50°C |
Tiêu chuẩn chống bụi/nước: | IPX4 ( có thể lắp đặt theo chiều ngang hoặc chiều đứng) |
Kích thước: | 196 (R) x 290 (C) x 150 (S) mm |
Khối lượng: | 2.5 kg |
2. Amply Toa A-2120H
Nguồn điện | 220 – 240 V AC, or 24 – 30 V DC |
---|---|
Công suất ra | 120 W |
Công suất tiêu thụ | 124 W (EN60065) 260W (hoạt động ở điện áp AC) 8A (hoạt động ở điện áp DC) |
Đáp tuyến tần số | 50 – 20,000 Hz (±3 dB) |
Độ méo âm | Nhỏ hơn 1% tại 1 kHz, 1/3 công suất định mức |
Ngõ vào | MIC 1-3: -60dB (0 dB=1V), 600Ω, cân bằng, kiểu giắc 6 ly AUX 1,2: -20dB (0 dB=1V), 10kΩ, không cân bằng, kiểu giắc RCA (giắc hoa sen) |
Ngõ ra | Đầu ra loa: cân bằng Trở kháng cao: 83Ω (100V), 42Ω (70V) Trở kháng thấp: 4Ω (22V) Ngõ ra cho ghi âm: 0dB (0 dB=1V), 600Ω, không cân bằng, kiểu giắc RCA (giắc hoa sen) |
Nguồn phantom | DC +21 V (MIC 1) |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Điều chỉnh âm sắc | Âm trầm: ±10dB tại 100Hz / Âm bổng: : ±10dB tại 10kHz |
Chế độ ngắt tiếng | MIC1: Giảm âm lượng đầu vào khác khi MIC 1 được kích hoạt, có thể điều chỉnh từ 0-30dB |
Hiển thị | Nguồn, tín hiệu, mức đỉnh |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Nhựa ABS, đen Vỏ máy : Thép tấm, đen |
Kích thước | 420 (R) x 100.9 (C) x 360.3 (S) mm |
Khối lượng | 10.8 kg |
3. Micro không dây Toa WM-5325 + WM-5225
- Microphone tử ngưng tụ Electret micro đơn vị: Đa chiều
- Dải tần: 576 – 932 MHz *, UHF
- Kênh lựa chọn: 64 kênh (số lượng kênh có thể khác nhau từ nước này sang nước khác)
- RF cung cấp: 50 mW hoặc ít hơn
- Tone Tần số: 32,768 kHz
- Bộ dao động: PLL tổng hợp
- Cấp đầu vào tối đa: 126 dB SPL
- Độ lệch tối đa: ± 40 kHz
- Đáp ứng tần số âm thanh: 100 Hz – 15 kHz
- Dải động: 95 dB hoặc nhiều hơn (với WT-5800)
- Pin WB-2000 (WB-2000-2 bao gồm 2 miếng) có thể sạc lại pin (tùy chọn) hoặc kiềm AA pin khô
- Tuổi thọ pin Approx: 13 h (WB-2000 pin có thể sạc lại được sử dụng), Approx. 10 h (khi pin kiềm được sử dụng)
- Chỉ số đèn điện: / Battery
- Antenna Built-in loại
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ đến +50 ℃ (14 ゜ F đến 122 ゜ F) (ngoại trừ pin)
- Độ ẩm hoạt động: 30% đến 85% RH (không ngưng tụ)
- Thành phẩm: nhựa, lớp phủ
- Kích thước: φ43.6 x 231,5 mm (φ1.72 “x 9,11”)
- Trọng lượng: 180 g (0.4 lb) (với pin)
- Phụ kiện: Microphone chủ W3 / 8 “(với bộ chuyển đổi đứng) … 1, vít … 1, lưu trữ trường hợp … 1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.