Tổng quan: Hệ Thống Âm Thanh Phòng Họp Trực Tuyến ACS AC-6320
Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu làm việc từ xa ngày càng tăng, các phòng họp trực tuyến trở thành một phần không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại. Để đảm bảo chất lượng cuộc họp, việc cấu hình hệ thống âm thanh cho phòng họp trực tuyến là một yếu tố quan trọng. Dưới đây là một bài viết chi tiết về cách cấu hình hệ thống âm thanh phòng họp trực tuyến.
Các thiết bị cơ bản cần có trong hệ thống âm thanh phòng họp trực tuyến
– Microphone: Có nhiều loại micro khác nhau như micro hội nghị, micro gắn bàn, micro không dây,… Tùy thuộc vào nhu cầu và quy mô phòng họp, người dùng có thể chọn loại micro phù hợp.
– Loa: Hệ thống loa tốt giúp phát âm thanh rõ ràng cho tất cả các thành viên trong phòng họp.
– Hệ thống xử lý âm thanh: Bao gồm các thiết bị như mixer, bộ điều chỉnh âm thanh, bộ lọc tiếng ồn, và các công nghệ giảm tiếng vang để cải thiện chất lượng âm thanh.
– Phần mềm: Nhiều nền tảng hội nghị trực tuyến (như Zoom, Microsoft Teams, Google Meet) cung cấp các tùy chọn nâng cao về âm thanh như loại bỏ tiếng ồn nền, tối ưu hóa giọng nói,…
Các thiết bị gồm có trong Hệ Thống Âm Thanh Phòng Họp Trực Tuyến ACS AC-6320
Tên thiết bị | Thương hiệu | Số lượng |
Micro chủ toạ ACS AC-6320C | TOA | 1 Cái |
Micro đại biểu ACS AC-6320D | TOA | 10 Cái |
Bộ xử lí trung tâm ACS AC-6320 | TOA | 1 Cái |
Loa treo tường FLB FT-605 | TOA | 4 Cái |
Amply liền Mixer FLB LS-250 | TOA | 1 Cái |
Bộ chống hú phản hồi âm thanh ACS K-6000 | ACS | 1 Cái |
Thiết bị chia nguồn điện ACS X8.1 | ACS | 1 Cái |
Camera họp trực tuyến YESVISION H3-HAM 10X | YESVISION | 1 Cái |
Cáp nối micro 10 mét Toa YR-780-10m | TOA | 1 Cuộn |
Tủ âm thanh 12U | 1 Cái |
Thông số kỹ thuật các thiết bị trên: Hệ Thống Âm Thanh Phòng Họp trực tuyến Toa TS-690
1. Micro chủ toạ ACS AC-6320C
– Đáp ứng tần số: 70Hz-15 KHz
– Độ nhạy: – 45dB ± 2dB
– Kích thước: 150 x 135 x 53 mm
– Trở kháng đầu vào: 1 KΩ
– Tỷ lệ S/N: > 90 dB
– Cần dài: 52 cm
– Tham chiếu đến lời nói: 20 – 50cm
– Trọng lượng: 0,7 kg
– Cáp kết nối: 2 mét, 8 lõi
– Phụ kiện: bông chắn gió
– Điểu khiển: Nút phát biểu điểu khiển micro ON/OFF
– Thành phần: Vỏ hộp nhựa ABS màu đen hoặc đen bề mặt nhựa ABS sơn bóng mờ màu đen
2. Micro đại biểu ACS AC-6320D
– Đáp ứng tần số: 40Hz-16 KHz
– Độ nhạy: – 42dB ± 2dB
– Kích thước: 150 x 135 x 53 mm
– Trở kháng đầu vào: 1 KΩ
– Tỷ lệ S/N: > 90 dB
– Cần dài: 52 cm
– Tham chiếu đến lời nói: 20 – 50cm
– Trọng lượng: 0,7 kg
– Cáp kết nối: 2 mét, 8 lõi
– Phụ kiện: bông chắn gió
– Điểu khiển: Nút phát biểu điểu khiển micro ON/OFF
– Thành phần: Vỏ hộp nhựa ABS màu đen hoặc đen bề mặt nhựa ABS sơn bóng mờ màu đen
3. Bộ xử lí trung tâm ACS AC-6320
– Nguồn điện: AC110V / 240V 50HZ-60HZ
– Đánh giá tiêu thụ: 350W
– THD: < 0,05%
– S / N: > 75db
– Đáp ứng tần số: 100Hz-18 KHz
– Màu sắc: Đen
– Đầu vào âm thanh: LINE-50 KΩ, DIN-50 KΩ
– Đầu ra âm thanh: RCA- 200Ω
– Trở kháng đầu ra: 47 KΩ
– Đầu vào video: RCA x 8 75
– Đầu ra video: RCA x 2 75
– Loại điều khiển: RS-232
– Tỷ lệ S / N: > 90 dB (1 KHz THD1%)
– Kết nối hệ thống: 8-PIN DIN x 44
4. Loa treo tường FLB FT-605
– Đầu vào: 70V / 100V / 8Ω
– Công suất theo trở kháng: 30W
– Đáp ứng tần số: 80-20KH
– Độ nhạy: 90dB
– Kích thước: 177 x 155 x 280 mm
– Trọng lượng:
– SPL (@ 1W / m) 94 ± 3dB và tối đa 112dB (1m)
– Tiêu chuẩn IP65
– Phân tán Dọc: 180 ° và Ngang: 180 ° (1KHz)
– Chất liệu vỏ bọc ABS, lưới tản nhiệt bằng kim loại không gỉ và giá đỡ không gỉ
– Màu đen
– Giá đỡ có thể xoay 360 ° Mounting Way để điều chỉnh góc lắp đặt theo chiều ngang và chiều dọc
5. Amply liền Mixer FLB LS-250
– Nguồn điện: AC220V ~ 240V / 50 ~ 60Hz
– Công suất: 250W
– Đáp ứng tần số: 80Hz ~ 18KHz
– Chế độ đầu ra: Đầu ra điện trở không đổi 4 ~ 16ohms (Ω), đầu ra điện áp không đổi 70V / 100V
– Đầu ra phụ trợ: 600ohms (Ω) / 1V (0dBV)
– Đầu vào MIC: 600ohms (Ω), 10mV (-54dBV), không cân bằng
– Đầu vào đường truyền: 10Kohms (Ω), 250mV (-10dBV), không cân bằng
– Độ méo: <0,1% tại 1KHz, 1/3 Công suất định mức
– Cổng kết nối SD, Bluetooth, USB với MP3, FM Radio. 3 cổng micro và 2 cổng AUX, 1 cổng Recout
– Chia 6 vùng có núm volum điều chỉnh âm lượng to nhỏ
– Điều khiển âm lượng tắt, chức năng im lặng tự động, với âm nhắc “dingdong”
– Phạm vi điều chỉnh giai điệu Bass: ± 10dB (100Hz)
– Phạm vi điều chỉnh giai điệu Treble: ± 10dB (10KHz)
– Cầu chì AC bảo vệ: DC điện áp tải xuống và ngắn mạch
– Cầu chì: 8A
– Kích thước: 480 × 380 × 100 mm
– Trọng lượng: 13,5 Kg
6. Bộ chống hú phản hồi âm thanh ACS K-6000
– Mức điện đầu vào MAX cho âm nhạc: + 14dBu ( 4V RMS)
– Mức điện đầu ra MAX cho đầu ra CH: + 14dBu ( 4V RMS)
– Tăng âm nhạc : dB, + 3dB, + 6dB
– Độ nhạy của micro: 64mV ( Out : 4V)
– S / N: > 90dB
– Nguồn điện cung cấp : 220V / AC / 50Hz
– Kết nối cổng quang optical, USB, AV
– Điều chỉnh Bass, Treble, Delay, Echo, Reverb
– 3 cổng cắm micro với núm chỉnh riêng biệt
– 2 đường AUX in
– 2 đường mic in
– 6 đường tín hiệu ra và có EQ cho từng đường ( main L R, center, surround L R, sub)
– Kết nối sử dụng qua USB LAPTOP (RS232)
– Nhớ được 16 chương trình ( có remote chọn, điều chỉnh)
– 3 cấp độ cắt rít tự động
– Chế độ đặt giới hạn tốt đa âm lượng
– Tích hợp đầy đủ Cossover, Compresor, Equalizer
– Chống hú cực hiệu quả với chế độ FBX
– Màn hình hiển thị thông tin
– Sử dụng hát karaoke, nghe nhạc đều hay
– Chống hú 99%, Có reverb + Echo
– Bộ chip Analog Devices ADSP-21571 năm dòng ADI mới nhất, bộ xử lý DSP lõi kép tốc độ cao 64 bit
– Chỉnh chuyên nghiệp bằng tay và bằng máy tính, lưu 9 cấu hình
– Có cổng quang, RTA
– Kết hợp tốt với cục đẩy công suất, Amply karaoke hoặc amply nghe nhạc.
– Có thể dùng cho sân khấu chuyên nghiệp, kết hợp với các loại mixer chuyên nghiệp
– Kích thước:483*218.5*47.5mm
– Trọng lượng:3.5 kg
7. Thiết bị chia nguồn điện ACS X8.1
– Nguồn điện: 220V/ 50Hz.
– Nguồn điện có thể điều khiển: 8 kênh
– Nguồn điện không kiểm soát được: 2 kênh
– Hiển thị trạng thái: Màn hình LCD 2 inch
– Đánh giá sản lượng hiện tại của kênh đơn: 13A
– Đánh giá tổng sản lượng hiện tại: 30A
– Kích thước: 483 x 166 x 45 mm
– Trọng lượng: 3.5 kg
8. Camera họp trực tuyến YESVISION H3-HAM 10X
– Cảm biến: 1/2.9″ SONY CMOS (FHD)
– Effective: pixel 2.1 Megapixel
– Cảnh tối thiểu sự chiếu sáng: 0.1Lux at F1.6
– Cân bằng trắng: MANUAL/AUTO/ATW/INDOOR/OUTDOOR
– Điều khiển tỷ lệ: AUTO
– Thay đổi đèn nền: Hỗ trợ
– S/N Ratio: >50db
– Khẩu độ: F1.6-F2.5
– Tiêu điểm: f=4.7-47mm
– Zoom: 10x Zoom quang học
– Hov: 54 độ
– Đầu ra Video USB 2.0 Type B
– Định dạng Video MJPEG: 1080P30/25,720P30/25, 640×480, 640×360
– Giao diện điều khiển: USB
– Giao thức điều khiển: PTZ VISCA,PELCO-D,UVC
– Tốc độ truyền: 9600/38400bp
– Patrol tours: 4
– Đặt trước: 64
– OSD Menu: LENS OSD/DOME OSD
– Chức năng khớp tốc độ: Hỗ trợ
– Hình ảnh tự động lật: Support flip/mirror
– Tốc độ quay: 0-40 độ/s
– Tốc độ nghiêng: 0-40 độ/s
– Góc quay Pan: 0-150 độ
– Góc xoay nghiêng: + 30, – 30 độ
– Quét tự động: Hỗ trợ
– Điều khiển từ xa: IR Wireless remote control P/T/Z
– Nguồn: USB 2.0 Power supply
– Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50℃
– Độ ẩm môi trường: 0-95%RH(non-condensaion)
– Kích thước (dài X rộng X cao): L 350mm x W 112mm x H139mm
– Khối lượng: 785g
Reviews
There are no reviews yet.