Hệ Thống Âm Thanh Phòng Họp trực tuyến Toa TS-D1000

350,000,000

Đơn vị tính

Bộ

Bảo hành

24 tháng

Nguồn gốc/Xuất xứ

China

TRẢ GÓP QUA THẺ
(Visa, Master, JCB)
Gọi đặt mua: 0967 958 556 (7:30-21:00)
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
Description

Tổng quan: Hệ Thống Âm Thanh Phòng Họp trực tuyến Toa TS-D1000

Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu làm việc từ xa ngày càng tăng, các phòng họp trực tuyến trở thành một phần không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại. Để đảm bảo chất lượng cuộc họp, việc cấu hình hệ thống âm thanh cho phòng họp trực tuyến là một yếu tố quan trọng. Dưới đây là một bài viết chi tiết về cách cấu hình hệ thống âm thanh phòng họp trực tuyến. 

Các thiết bị cơ bản cần có trong hệ thống âm thanh phòng họp trực tuyến

– Microphone: Có nhiều loại micro khác nhau như micro hội nghị, micro gắn bàn, micro không dây,… Tùy thuộc vào nhu cầu và quy mô phòng họp, người dùng có thể chọn loại micro phù hợp.
– Loa: Hệ thống loa tốt giúp phát âm thanh rõ ràng cho tất cả các thành viên trong phòng họp.
– Hệ thống xử lý âm thanh: Bao gồm các thiết bị như mixer, bộ điều chỉnh âm thanh, bộ lọc tiếng ồn, và các công nghệ giảm tiếng vang để cải thiện chất lượng âm thanh.
– Phần mềm: Nhiều nền tảng hội nghị trực tuyến (như Zoom, Microsoft Teams, Google Meet) cung cấp các tùy chọn nâng cao về âm thanh như loại bỏ tiếng ồn nền, tối ưu hóa giọng nói,…

Các thiết bị gồm có trong Hệ Thống Âm Thanh Phòng Họp trực tuyến Toa TS-D1000

Tên thiết bị Thương hiệu Số lượng
Micro chủ tọa Toa TS-D1000-CU TOA 1 Cái
Micro đại biểu Toa TS-D1000-DU TOA 28 Cái
Cần micro Toa TS-D1000-M1 TOA 1 Cái
Bộ điều khiển trung tâm TS-D1000-MU    
Loa treo tường Toa F-2000WT TOA 4 Cái
Tăng âm liền Mixer Toa A-3624D TOA 1 Cái
Bộ chống hú phản hồi âm thanh ACS K-6000 ACS  1 Cái
Thiết bị chia nguồn điện ACS X8.1 ACS  1 Cái
Camera ACS HD-20 YESVISION  1 Cái
Cáp nối micro 10 mét Toa YR-780-10m TOA  1 Cuộn
Tủ âm thanh 12U    1 Cái

Thông số kỹ thuật các thiết bị trên: Hệ Thống Âm Thanh Phòng Họp trực tuyến Toa TS-D1000

1. Micro chủ tọa Toa TS-D1000-CU

Micro chủ tọa Toa TS-D1000-CU

Nguồn điện24 V DC (được cấp nguồn từ bộ điều khiển trung tâm TS-D1000-MU (có thể lựa chọn),
Bộ điều khiển phụ TS-D1000-SU (có thể lựa chọn),
Bộ mở rộng TS-D1000-EX (có thể lựa chọn)Công suất tiêu thụ1.5 W hoặc nhỏ hơnbNgõ vàoMicro: Loại XLR-3-31Ngõ raBộ giám sát loa: 8 Ω, 0.4 W
Tai nghe: giắc mini ø3.5 mm (3P:monaural) × 2Kết nốiĐầu cắm RJ45 x 2Hiển thị LEDHiển thị nguồn, hiển thị khả năng nóiChức năngChức năng nói, chức năng quyền ưu tiên khi nói, điều chỉnh âm lượng của tai nghe (x2)Nhiệt độ hoạt động0 ℃ tới +40 ℃Độ ẩm hoạt động90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ)Vật liệuVỏ: Nhựa ABS, màu đen, được sơn mờ
Lưới loa: Vỏ thép màu đen, được sơn mờKích thước208.9 (R) × 71.3 (C) × 160.5 (S) mmKhối lượng880 gLựa chọn khácMicro cần tiêu chuẩn: TS-D1000-M1
Micro cần dài: TS-D1000-M2

2. Micro đại biểu Toa TS-D1000-DU

Micro đại biểu Toa TS-D1000-DU
  •  Nguồn điện: 24 V DC (được cấp từ bộ điều khiển trung tâm TS-D1000-MU (có thể lựa chọn), Bộ điều khiển phụ TS-D1000-SU (có thể lựa chọn), Bộ mở rộng TS-D1000-EX (có thể lựa chọn)
  • Công suất tiêu thụ: 1.5 W hoặc nhỏ hơn
  •  Ngõ vào: Micro loại XLR-3-31
  •  Ngõ ra:  Bộ giám sát loa: 8 Ω, 0.4 W Tai nghe: giắc mini ø3.5 mm (3P: monaural) × 2
  •  Kết nối: Đầu cắm RJ45 x 2
  •  LED hiển thị: Hiển thị nguồn, hiển thị khả năng nói
  •  Chức năng: Chức năng nói, điều chỉnh âm lượng của tai nghe (x2)
  •  Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ tới +40 ℃
  • Độ ẩm hoạt động: 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ)
  •  Vật liệu: Vỏ: Nhựa ABS, màu đen, được sơn mờ Lưới loa: Tấm thép màu đen, được sơn mờ
  •  Kích thước: 208.9 (R) × 71.3 (C) × 160.5 (S) mm
  •  Khối lượng: 875 g
  •  Lựa chọn khác: Micro cần tiêu chuẩn: TS-D1000-M1 Micro cần dài: TS-D1000-M2

3. Cần micro Toa TS-D1000-M1

Cần micro Toa TS-D1000-M1
  • Loại micro Điện dung
  • Hướng: Đơn hướng
  • Trở kháng 1.4 kΩ
  • Độ nhạy -37 dB (1 kHz 0 dB = 1 V/Pa)
  • LED hiển thị Hiển thị khi nói (dạng vòng) màu đỏ
  • Đáp tuyến tần số 100 Hz – 13 kHz
  • Đầu nối ngõ ra Loại XLR-3-12C
  • Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ tới +40 ℃
  • Độ ẩm hoạt động 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ)
  • Vật liệu Cổ ngỗng: Thép không gỉ, màu đen
  • Bộ phận khác: Nhựa ABS, màu đen
  • Chiều dài 518 mm
  • Khối lượng 110 g
  • Thiết bị tương thích Máy chủ tịch: TS-D1000-CU, Máy đại biểu: TS-D1000-DU

4. Bộ điều khiển trung tâm TS-D1000-MU

Bộ điều khiển trung tâm TS-D1000-MU
Nguồn điện 100 – 240 V AC, 50/60 Hz (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC)
Công suất tiêu thụ 60 W hoặc nhỏ hơn
Hệ thống chuyển đổi tín hiệu âm thanh Dồn kênh phân thời gian (TDM), 10 kênh
16-bit PCM, tần số lấy mẫu 32 kHz
Ngõ vào MIC -54 dB*2, 600 Ω, không cân bằng, giắc Ø 6.3mm (2P)
Ngõ ra LINE: -10 dB*2, 10 kΩ, không cân bằng, giắc Ø 6.3mm (2P)
REC: -10 dB*2, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA, monaural
Tai nghe: giắc Ø 3.5mm (3P: monaural)
Ngõ vào/ ra điều chỉnh âm sắc -10 dB*2, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA 
Ngõ vào/ ra cho hệ thống video  -10 dB*2, 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA
Số lượng máy chủ tịch / máy đại biểu 32 máy
Số lượng bộ điều khiển phụ có thể kết nối 5 bộ
Chiều dài cáp tối đa 50 m (giữa bộ điều khiển trung tâm và các máy chủ tịch / máy đại biểu ở cuối của chuỗi máy )(*3)
1 m (giữa bộ điều khiển trung tâm và bộ điều khiển phụ) (sử dụng cáp được cấp của bộ điều khiển phụ)
Số lượng tối đa micro được mở 2 máy chủ tịch, 8 máy đại biểu
Đầu nối bộ chủ tịch / đại biểu Đầu nối RJ45 x 2
Đầu nối bộ điều khiển phụ Đầu nối RJ45
LED hiển thị Nguồn, chế độ hội thảo, số lượng micro được mở, tự động tắt micro, bộ giám sát loa của âm lượng các thiết bị hội thảo, kiểm tra kết nối, điều khiển ngoài, khóa cài đặt, trạng thái ghi âm, trạng thái truy cập USB, trạng thái bộ nhớ USB, trạng thái của bộ nhớ trong, cảnh báo dung lượng bộ nhớ USB còn trống, cảnh báo dung lượng bộ nhớ trong còn trống, LINK/ACT, 10 BASE-T/100BASE-TX.
Phím chức năng Phím lựa chọn chế độ hội thảo: Tiêu chuẩn/Override/kích hoạt bằng giọng nói/chỉ máy chủ tịch nói
Cần gạt cài đặt số lượng micro được mở: 1/2/8
Phím cài đặt tự động tắt micro: Bật/Tắt
Phím cài đặt bộ giám sát loa của âm lượng các thiết bị hội thảo: – , +
Phím khóa cài đặt: ON/OFF
Phím cài đặt âm lượng của tai nghe: – , +
Phím hoạt động Kiểm tra kết nối, bắt đầu ghi âm , dừng ghi âm
Cổng ghi âm USB-A
Chức năng ghi âm Ghi âm có thể thông qua bộ nhớ của USB (*4) hoặc bộ nhớ trong
Định dạng ghi âm: MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3), monaural
                           Tần số lấy mẫu: 32 kHz, Bit rate: 128 kbps
Mạng I/F 10BASE-T / 100BASE-TX (Automatic-Negotiation)
Giao thức mạng TCP, HTTP, DHCP, ARP, (APIPA), UDP (mDNS)
Đầu nối mạng Cầu đấu RJ45
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ tới +40 ℃
Độ ẩm hoạt động 90 %RH hoặc nhỏ hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Mặt trước: Thép tấm được xử lý bề mặt, sơn màu đen, độ bóng 30%
Khối lượng 2.2 kg
Phụ kiện Bộ chuyển đổi AC (chiều dài cáp: 1.8 m cáp DC, và 2 m cáp AC có thể tháo rời) x 1
Lựa chọn khác Giá đỡ gắn lên tủ rac: MB-TS920

5. Loa treo tường Toa F-2000WT

Loa treo tường Toa F-2000WT
Vỏ Kiểu phản xạ âm trầm
Công suất 60 W (trở kháng cao)
Công suất đáp ứng Continuos pink noise: 60 W (trở kháng thấp)
Continuos program: 180 W (trở kháng thấp)
Trở kháng 8 Ω
100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
Cường độ âm 92 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
93 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán)
Đáp tuyến tần số 65 Hz – 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do
Tần số cắt 2.5 kHz
Góc hướng tính Trục ngang: 110゜, trục dọc: 100゜
Trục ngang: 80゜, trục dọc: 80゜ (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán)
Thành phần loa Tần số thấp: loa dạng nón 20 cm
Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm
Ngõ vào Cầu ấn
Vật liệu Vỏ: nhựa HIPS màu trắng
Mặt lưới: thép chống gỉ màu trắng
Giá nổi, treo tường: thép t2.0 màu trắng
Giá treo: nhôm đúc màu trắng
Kích thước 244 (R) × 373 (C) × 235 (S) mm
Khối lượng 7.4 kg (bao gồm giá có sẵn)
Phụ kiện kèm theo Giá treo x 1, thanh nối x 1, Giá treo tường x 1,
Ốc vít giá treo x 1 bộ, tấm chuyển đổi góc phân tán x 1, vít gắn tấm chuyển đổi góc phân tán x 4
Phụ kiện tuỳ chọn Giá treo trần: HY-CM20W (sử dụng cho loa treo ngang),
Cụm gắn loa: HY-CL20B, Chân đứng cho loa: ST-16A

6. Tăng âm liền Mixer Toa A-3624D

Tăng âm liền Mixer Toa A-3624D
Nguồn điện 100 – 240 V AC, 50/60Hz
Ngõ ra định mức 240 W
Công suất/dòng tiêu thụ 314 W (Ngõ ra định mức), 70 W (dựa trên EN62368), 
200 mA hoặc ít hơn (Khi tắt nguồn điện)
Đáp tuyến tần số 50 Hz – 20 kHz ±3 dB (1/8 ngõ ra định mức)
Độ méo 1 % hoặt ít hơn tại 1 kHz, công suất định mức (20 kHz LPF (AUX-0025))
Điều chỉnh âm sắc Âm trầm: ±10 dB tại 100 Hz
Âm bổng: ±10 dB tại 10 kHz
Tỉ lệ S/N 88 dB hoặc hơn (âm lượng tổng: tối thiểu)
76 dB hoặc hơn (âm lượng tổng: tối đa)
55 dB hoặc hơn (INPUT 1 – 6)
72 dB hoặc hơn (INPUT 7)
(A-weighted)
Ngõ vào âm thanh Ngõ vào 1, 2: -60 dB(*1)(MIC) / -20 dB (*1) (LINE) tùy chọn, 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
Ghi chú: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn Phantom (24V DC, công tắc bật/tắt) 
Ngõ vào 3, 4: -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
Note: Các ngõ vào micro đều được trang bị nguồn phantom (24V DC, công tắc bật/tắt)
Ngõ vào 5, 6: MIC (BUS 1) / LINE (BUS 2) tùy chọn
 MIC : -60 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, cổng kết nối tháo rời (3 pins)
 LINE: -20 dB (*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2
Ngõ vào 7: -20 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng, giắc RCA x 2
PWR AMP IN: 0 dB (*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA 
Ngõ vào BUS Ngõ vào 1 – 4: BUS 1
Ngõ vào 5 – 6: BUS 1/BUS 2 tùy chọn
Ngõ vào 7: BUS 2
Ngõ ra âm thanh Ngõ ra loa: Trở kháng thấp (4 – 16 Ω) / 
                    Trở kháng cao (trực tiếp, ZONE 1, ZONE 2: 100 V / tổng 42 Ω), cổng kết nối tháo rời (6 pins)
                    (ZONE 1 / ZONE 2 là tùy chọn, tối đa 240W 1 ngõ ra)  
Rec: 0 dB(*1), 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA 
Line out 1, 2: 0 dB (*1) , 600 Ω, không cân bằng, giắc RCA (lựa chọn vùng)
Ngõ vào điều khiển 4 kênh, ngõ vào không điện áp, điện áp mở: 35V DC hoặc ít hơn, 
Dòng ngắn mạch: 10 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Âm lượng xa: cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Ngõ vào điều khiển vùng: không điện áp, điện áp cân bằng: 35V DC hoặc ít hơn,
Dòng ngắn mạch: 10mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Ngõ ra điều khiển Điều khiển nguồn từ xa: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng: 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Khẩn cấp: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Điều khiển vùng: trạng thái hở với mức điện áp chịu đựng 30V DC hoặc ít hơn, dòng điều khiển: 25 mA hoặc ít hơn, cổng kết nối tháo rời (4 pins)
Chuông Chế độ 1-chuông, 2-chuông hoặc 4-chuông, hoặc không lựa chọn.
Hiển thị LED báo 5 mức âm lượng ra, LED nguồn, LEC LAN, LED ưu tiên, LED khẩn câp, LED bảo vệ nhiệt điện, LED hiển thị dòng điện quá mức, LED CPU, LED báo lỗi, LED zone 1, LED zone 2
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến +40°C
Độ ẩm cho phép 85 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Bảng: nhựa ABS, đen
Vỏ: thép tấm được xử lý bề mặt, sơn đen
Kích thước 420 (R) × 96.1 (C) × 313.1 (S) mm
Khối lượng 5 kg 
Phụ kiện đi kèm Lõi nguồn (2m) x 1, mút cổng kết nối tháo rời ngõ vào âm thanh (3.81 mm, 3 pins) x 6, mút cổng kết nối thảo rời điều khiển I/O (3.81mm, 4 pins) x 4, mút cổng kết nối tháo rời điều khiển từ xa (3.5mm, 4 pins) x 2, mút cổng kết nối tháo rời ngõ ra loa (5mm, 6 pins) x 1, vỏ bọc điều chỉnh âm lượng x 4
Tùy chọn Thanh gắn tủ rack: MB-25B
Thanh bịt tủ rack kiểu đục lỗ: PF-013B

7. Bộ chống hú phản hồi âm thanh ACS K-6000

Bộ chống hú phản hồi âm thanh ACS K-6000

– Mức điện đầu vào MAX cho âm nhạc: + 14dBu ( 4V RMS)
– Mức điện đầu ra MAX cho đầu ra CH: + 14dBu ( 4V RMS)
– Tăng âm nhạc : dB, + 3dB, + 6dB
– Độ nhạy của micro: 64mV ( Out : 4V)
– S / N: > 90dB
– Nguồn điện cung cấp : 220V / AC / 50Hz
– Kết nối cổng quang optical, USB, AV
– Điều chỉnh Bass, Treble, Delay, Echo, Reverb
– 3 cổng cắm micro với núm chỉnh riêng biệt
– 2 đường AUX in
– 2 đường mic in
– 6 đường tín hiệu ra và có EQ cho từng đường ( main L R, center, surround L R, sub)
– Kết nối sử dụng qua USB LAPTOP (RS232)
– Nhớ được 16 chương trình ( có remote chọn, điều chỉnh)
– 3 cấp độ cắt rít tự động
– Chế độ đặt giới hạn tốt đa âm lượng
– Tích hợp đầy đủ Cossover, Compresor, Equalizer
– Chống hú cực hiệu quả với chế độ FBX
– Màn hình hiển thị thông tin
– Sử dụng hát karaoke, nghe nhạc đều hay
– Chống hú 99%, Có reverb + Echo
– Bộ chip Analog Devices ADSP-21571 năm dòng ADI mới nhất, bộ xử lý DSP lõi kép tốc độ cao 64 bit
– Chỉnh chuyên nghiệp bằng tay và bằng máy tính, lưu 9 cấu hình
– Có cổng quang, RTA
– Kết hợp tốt với cục đẩy công suất, Amply karaoke hoặc amply nghe nhạc.
– Có thể dùng cho sân khấu chuyên nghiệp, kết hợp với các loại mixer chuyên nghiệp
– Kích thước:483*218.5*47.5mm
– Trọng lượng:3.5 kg

8. Thiết bị chia nguồn điện ACS X8.1

Thiết bị chia nguồn điện ACS X8.1

– Nguồn điện: 220V/ 50Hz.
– Nguồn điện có thể điều khiển: 8 kênh
– Nguồn điện không kiểm soát được: 2 kênh
– Hiển thị trạng thái: Màn hình LCD 2 inch
– Đánh giá sản lượng hiện tại của kênh đơn: 13A
– Đánh giá tổng sản lượng hiện tại: 30A
– Kích thước: 483 x 166 x 45 mm
– Trọng lượng: 3.5 kg

9. Camera ACS HD-20

Camera ACS HD-20

– CMOS 1/2.8 inch, khoảng 2,07 triệu (16:9) pixel, ống kính zoom quang 10 x, thông qua YpbPr, HDMI, HD-SDI, VBS truyền tải nhiều hình ảnh chất lượng cao cùng lúc, độ phân giải cao nhất hỗ trợ 1080 p, góc nhìn cực rộng (50,6°). Xoay ngang 355°, phạm vi bước 210°
– Tốc độ quay ngang tối đa 80°/s, tốc độ quay dọc 60°/s
– Có thể đặt 255 vị trí đặt trước, có thể đặt 7 vị trí
– Giao thức điều khiển có sẵn: PELCO-D、PELCO-P、VISCA Hai loại cài đặt;
– Hai kiểu lắp đặt: Để bàn hoặc Treo

10. Cáp nối micro 10 mét Toa YR-780-10m

11. Tủ âm thanh 12U

Reviews (0)

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Hệ Thống Âm Thanh Phòng Họp trực tuyến Toa TS-D1000”

Thông số kỹ thuật

Miền Bắc: 0967958556
hotlinehhn

Miền Nam: 0968719298
hotlinehcm

Chat Zalo
Chat Zalo

Chỉ đường
https://www.facebook.com/giabaoaudio1903

Gọi ngay Gọi ngay Messenger Zalo Bản đồ